Màn hình LG 27UP600-W (27inch/UHD/IPS/60Hz/5ms)

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...)
Thương hiệu: LG
Bảo hành: 24 tháng
Còn hàng
5.689.000₫ Giá cũ: 6.999.000₫ Rẻ hơn 1.310.000₫ so với thị trường
  • Kiểu dáng màn hình: Phẳng
  • Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • Kích thước mặc định: 27.0 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
  • Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2 (Tối thiểu) - 400 Nits cd/m2 (Điển hình)
  • Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
  • Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - DCI-P3 95% - 10 bits
  • Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync - HDR10 - DisplayHDR400
  • Cổng cắm kết nối: 2xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5mm Audio Out
  • Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort (DP to DP), Dây HDMI (HDMI to HDMI)

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giá

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng

Lỗi một đổi một

Trong vòng 15 ngày

MÀN HÌNH

Kích thước màn hình 27 inch
Kích thước (cm) 68.4 cm
Độ phân giải UHD/4K
Tấm nền / Công nghệ IPS
Tỷ lệ màn ảnh

16:9

Tần số quét 60Hz
Kích thước điểm ảnh 0.1554 x 0.1554
Độ sáng (Tối thiểu) 320 cd/m²
Độ sáng (Điển hình) 400 cd/m²
Gam màu (color gamut) DCI-P3 95% (CIE1976)
Kết nối (Đầu vào / đầu ra) 1000:1
Độ sâu màu (Số màu) 1.07B
Kết nối (Đầu vào / đầu ra) HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 1000:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) 1200:1
Thời gian phản hồi 5ms (GtG)
Góc xem (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt Chống lóa

TÍNH NĂNG

HDR 10 DisplayHDR™ 400
Hiệu ứng HDR 68.4 cm
Hiệu ứng HDR
Gam màu rộng
Màu hiệu chỉnh
Chống nháy
Chế độ đọc sách
Màu sắc yếu
Super Resolution+
AMD FreeSync™
Cân bằng tối
Đồng bộ hành động kép
Tiết kiệm năng lượng thông minh

ỨNG DỤNG SW

Bộ điều khiển kép
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

HDMI™ Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz) 3840 x 2160 at 60Hz
DisplayPort Có (1ea)
Phiên bản DP 1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz) 3840 x 2160 at 60Hz
Tai nghe ra

NGUỒN

Loại External Power (Adapter)
Ngõ vào AC 100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình) 40W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa) 44W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt) Less than 0.3W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) "Less than 0.5W (HDMI/DP input condition)
Tai nghe ra

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

Điều chỉnh vị trí màn hình Tilt
Có thể treo tường 100 x 100 mm

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày) 613.5 x 454.8 x 211.5 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày) 613.5 x 363.5 x 45.4 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) 712 x 436 x 154 mm
Khối lượng tính cả chân đế 4.3 kg
Khối lượng không tính chân đế 3.8 kg
Khối lượng khi vận chuyển 6.4 kg

PHỤ KIỆN

HDMI™
Display Port

 

Xem thêm Thu gọn

Xin mời nhập nội dung tại đây

Chat