Nguyễn Thị Hồng Nhung 0383100 ***
Hỗ trợ trực tuyến
01 Hỗ trợ trực tuyến
02 Dịch vụ kỹ thuật
03 Bán hàng Doanh nghiệp
04 Góp ý & Khiếu nại
10.899.000₫
Bảo hành 36 Tháng
Chính sách bán hàng
Mô tả chi tiết
Thiết kế vàng vô cùng độc đáo và cao cấp với đặc điểm kỹ thuật phong phú. Chiến thắng các trò chơi và lập kỷ lục với sức mạnh kỹ thuật số 12 + 2 + 1 IR, Mystic Light Infinity, Triple Lightning M.2 với Shield Frozr, Audio Boost HD, Game Boost và LAN kép với giải pháp LAN chơi game 2.5G cùng với giải pháp WIFI 6
+ Sản phẩm chính hãng giá tốt nhất
+ Cam kết giao hàng trong ngày
+ Lắp đặt chuẩn quy trình
+ Phụ kiện chuẩn hãng
+ Bảo hành dài hạn
Máy tính Việt Phong chuyên phân phối LINH KIỆN MÁY TÍNH giá rẻ, chính hãng cho các game thủ, phòng game tại Hải Dương. Liên hệ: 0908.181.686.
Thông tin chi tiết
CPU Support | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 | Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen / Ryzen with Radeon Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen with Radeon Graphics Desktop Processors for Socket AM4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Memory | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4600+ MHz | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4533+ MHz | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4533+ MHz | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4600+ MHz | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4400+ MHz | 4 x DIMM; dual channel DDR4; Total max. 128GB; 4400+ MHz |
PCIe x16 Slots | 4 x PCIe 4.0 x16 slots | 3 x PCIe 4.0 x16 slots | 3 x PCIe 4.0 x16 slots | 3 x PCIe 4.0 x16 slots | 2 x PCIe 4.0 x16 slots | 2 x PCIe 4.0 x16 slots |
Display | N/A | N/A | N/A | N/A | HDMI (requires processor graphics) | HDMI (requires processor graphics) |
Audio | Xtreme Audio DAC | Audio Boost 4 | Audio Boost HD | Audio Boost HD | Audio Boost 4 | Audio Boost 4 |
32GB/s M.2 | 3 x M.2 connectors | 2 x M.2 connectors | 3 x M.2 connectors | 3 x M.2 connectors | 2 x M.2 connectors | 2 x M.2 connectors |
Ethernet LAN | 1x Killer 2.5Gbps LAN & 1x Killer Gigabit LAN; 1x Aquantia 10G LAN (bundled PCI-E card) | 1x Aquantia 10G LAN & 1x INTEL Gigabit LAN | 1x REALTEK 2.5G LAN & 1x INTEL Gigabit LAN | 1x REALTEK 2.5G LAN | 1x INTEL Gigabit LAN | 1x Realtek Gigabit LAN |
Wireless | 2x2 Wi-Fi with MU-MIMO 802.11 a/b/g/n/ac/ax | 2x2 Wi-Fi with MU-MIMO 802.11 a/b/g/n/ac/ax | 2x2 Wi-Fi with MU-MIMO 802.11 a/b/g/n/ac/ax | 2x2 Wi-Fi with MU-MIMO 802.11 a/b/g/n/ac/ax | 2x2 Wi-Fi with MU-MIMO 802.11 a/b/g/n/ac/ax | 1x1 Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Mystic Light | 16.8 million colors | 16.8 million colors | 16.8 million colors | N/A | 16.8 million colors | 16.8 million colors |
Form Factor | E-ATX | E-ATX | ATX | ATX | ATX | ATX |
Sản phẩm tương tự
Khách hàng đánh giá & nhận xét
0/5
0 đánh giá và nhận xét
Gửi nhận xét của bạn
Bình luận
So sánh sản phẩm tương tự