Nguyễn Thị Hồng Nhung 0383100 ***
Hỗ trợ trực tuyến
01 Hỗ trợ trực tuyến
02 Dịch vụ kỹ thuật
03 Bán hàng Doanh nghiệp
04 Góp ý & Khiếu nại
58.150.000₫
Bảo hành 36 Tháng
Chính sách bán hàng
Mô tả chi tiết
Bộ lưu điện Santak True Online 6KVA được xếp vào dòng UPS công nghiệp dạng nhỏ nên được thiết kế hoạt động với độ tin cậy và sự sẵn sàng cao nhất, làm một trong những sản phẩm đạt được độ tin tưởng lớn của người sử dụng.
Santak C6K cung cấp giải pháp lý tưởng cho các vấn đề về chất lượng nguồn điện lớn như mất điện, điện áp thay đổi liên tục… và cung cấp giải pháp bảo vệ điện đáng tin cậy cho các thiết bị.
Bộ lưu điện Santak C6K sử dụng thiết kế điện tử mới cách điện và cách nhiệt. Thông qua việc sử dụng chất bán dẫn mạnh mẽ và công nghệ điều khiển DSP chuyển đổi kép tiên tiến, Santak C6K sẽ cung cấp nguồn điện liên tục, không bị gián đoạn với độ tin cậy cao hơn.
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0.98 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
Công suất | 6 KVA / 4.2 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | 50 Hz ± 0.05Hz |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 105% trong 10 phút |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải, 13 phút với 50% tải |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 3 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 55 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 260 x 570 x 717 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 84 |
=>> Xem thêm sản phẩm: Bộ lưu điện/UPS Santak 1000VA/600W - TG 1000
>>> Xem thêm: 5 tuyệt chiêu vệ sinh máy tính văn phòng cực nhanh
Thông tin chi tiết
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 176 ~ 276 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0.98 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
Công suất | 6 KVA / 4.2 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | 50 Hz ± 0.05Hz |
Hiệu suất | 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 105% trong 10 phút |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải, 13 phút với 50% tải |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 3 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 55 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 260 x 570 x 717 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 84 |
Sản phẩm tương tự
Khách hàng đánh giá & nhận xét
0/5
0 đánh giá và nhận xét
Gửi nhận xét của bạn
Bình luận
So sánh sản phẩm tương tự