DANH MỤC SẢN PHẨM

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - BOX NK

So sánh
Thương hiệu: INTEL  |  Tình trạng: Liên hệ  |  Lượt xem: 204
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
6 nhân & 12 luồng
Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
Socket: LGA1200
Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
Tích hợp sẵn iGPU

3.599.000

Bảo hành 36 Tháng

Số lượng

Mô tả chi tiết

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

1. Ưu điểm:

  • Vận hành êm ái
  • Phù hợp nhu cầu chơi game
  • Cấu hình cao

2. Thông số kỹ thuật và tính năng:

Intel Comet Lake S là thế hệ CPU Intel Core i thế hệ 10 với các cải tiến chủ yếu ở nâng số nhân / số luồng so với thế hệ cũ, cũng như tăng mức xung lên cao hơn. Với các thay đổi này, Bộ vi xử lý - CPU mang lại hiệu năng vượt trội so với Coffee Lake trong cả Gaming lẫn ứng dụng đồ hoạ / dựng hình chuyên nghiệp. Tuy nhiên với các cải tiến như vậy, thế hệ Comet Lake S yêu cầu các bo mạch chủ Series 400 hoàn toàn mới sử dụng Socket Intel LGA 1200 để tương thích.

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

CPU Intel Core i5-10400 tiêu thụ rất nhiều năng lượng, do đó cần phải làm mát tốt. Bộ xử lý của Intel hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với giao diện kênh quảng cáo. Tốc độ bộ nhớ được hỗ trợ chính thức cao nhất là 2666 MHz, nhưng với việc ép xung (và các mô-đun bộ nhớ phù hợp), bạn có thể tăng cao hơn nữa

3. Cam kết Công ty Máy tính Việt Phong:

  • Sản phẩm chính hãng giá tốt nhất
  • Cam kết giao hàng trong ngày
  • Lắp đặt chuẩn quy trình
  • Phụ kiện chuẩn hãng
  • Bảo hành dài hạn

Máy tính Việt Phong chuyên phân phối LINH KIỆN MÁY TÍNH giá rẻ, chính hãng cho các game thủ, phòng game tại Hải Dương. Liên hệ:  0908.181.686. 

Thông tin chi tiết

Thương hiệu

Intel

Loại CPU

Dành cho máy bàn

Thế hệ

Core i5 Thế hệ thứ 10

Tên gọi

Core i5-10400

CHI TIẾT

Socket

LGA1200

Tên thế hệ

Comet Lake

Số nhân

6

Số luồng

12

Tốc độ cơ bản

2.9 GHz

Tốc độ tối đa

4.3 GHz

Cache

12MB

Tiến trình sản xuất

14nm

Hỗ trợ 64-bit

Hỗ trợ Siêu phân luồng

Hỗ trợ bộ nhớ

DDR4 2666 MHz

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

2

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

Nhân đồ họa tích hợp

Không

Phiên bản PCI Express

3

Số lane PCI Express

N/A

TDP

65W

Tản nhiệt

Mặc định đi kèm

Xem thêm thông số

Khách hàng đánh giá & nhận xét

0/5

0 đánh giá và nhận xét

5 0 bình luận
4 0 bình luận
3 0 bình luận
2 0 bình luận
1 0 bình luận

Bình luận

So sánh sản phẩm tương tự

Sản phẩm tương tự

Chat Facebook (8h00 - 21h00)
Chat Zalo (8h00 - 21h00)
0908.181.686 (8h00 - 21h00)

SO SÁNH SẢN PHẨM

SO SÁNH