Nguyễn Thị Hồng Nhung 0383100 ***
Hỗ trợ trực tuyến
01 Hỗ trợ trực tuyến
02 Dịch vụ kỹ thuật
03 Bán hàng Doanh nghiệp
04 Góp ý & Khiếu nại
11.900.000₫
Bảo hành 36 Tháng
Khuyến mãi sản phẩm
Chính sách bán hàng
Mô tả chi tiết
Ryzen là một thương hiệu của x86-64 bộ vi xử lý được thiết kế và tiếp thị bởi Advanced Micro Devices Inc (AMD) cho máy tính để bàn, điện thoại di động và nền tảng nhúng dựa trên Zen kiến trúc vi mô và những người kế thừa của nó.
Mới đây thương hiệu Ryzen đã cho ra đời nền tảng Socket mới là AM5 trên những bộ xử lí cpu Amd thế hệ mới nhất của hãng. Chip máy tính CPU AMD Ryzen 7 7800X3D là bộ xử lý chơi game vượt trội, với Công nghệ AMD 3D V-Cache cho hiệu suất trò chơi cao hơn nữa
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D là bộ xử lý tám nhân của AMD dành cho máy tính để bàn. 8 lõi CPU này hỗ trợ đa luồng đồng thời và có thể chạy hai luồng cho mỗi lõi cùng một lúc và có tối đa 16 luồng. Nó đáp ứng đủ cho các trò chơi máy tính nhanh hoặc các ứng dụng chuyên nghiệp như chỉnh sửa hình ảnh hoặc video hoặc phần mềm CAD.
Xung nhịp cơ bản của AMD Ryzen 7 7800X3D đã cao ở mức 4,2 GHz. Điều này có thể được tăng lên đến 5,0GHz (tải trên một lõi) thông qua chế độ turbo. Bộ xử lý phải hoạt động trong một phạm vi nhiệt độ xác định để có thể sử dụng xung nhịp turbo tối đa. Nếu nhiệt độ quá cao, tần số đồng hồ sẽ tự động giảm xuống.
AMD Ryzen 7 7800X3D có đồ họa tích hợp, gọi tắt là iGPU. IGPU sử dụng bộ nhớ chính của hệ thống làm bộ nhớ đồ họa và nằm trên khuôn của bộ xử lý. Bộ xử lý với đồ họa tích hợp còn được gọi là APU (Bộ xử lý tăng tốc).
Một codec ảnh hoặc video được tăng tốc trong phần cứng có thể tăng tốc đáng kể tốc độ làm việc của bộ xử lý và kéo dài tuổi thọ pin của máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh khi phát video.
Loại bộ nhớ cũng như dung lượng bộ nhớ có thể ảnh hưởng lớn đến tốc độ của bộ vi xử lý. Băng thông bộ nhớ phụ thuộc vào một số yếu tố và được tính bằng gigabyte mỗi giây
AMD Ryzen 7 7800X3D trang bị công suất thiết kế nhiệt (viết tắt là TDP) chỉ định giải pháp làm mát cần thiết để làm mát bộ vi xử lý một cách đầy đủ lên đến 120W.
+ Sản phẩm chính hãng giá tốt nhất
+ Cam kết giao hàng trong ngày
+ Lắp đặt chuẩn quy trình
+ Phụ kiện chuẩn hãng
+ Bảo hành dài hạn
Máy Tính Việt Phong chuyên phân phối các dòng máy tính chơi game chính hãng, máy tính văn phòng, thiết bị văn phòng dành cho các khách hàng có nhu cầu chuyên môn như: thiết kế đồ họa, xử lý tính toán khối lượng lớn, thiết kế kiến trúc, dựng phim, video..tại Hải Dương. Liên hệ: 0908.181.686.
Thông tin chi tiết
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 7 Desktop Processors |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | “Raphael AM5” |
Architecture | “Zen 4” |
# of CPU Cores | 8 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 16 |
Max. Boost Clock | Up to 5.0Ghz |
Base Clock | 4.2Ghz |
L1 Cache | 512KB |
L2 Cache | 8MB |
L3 Cache | 96MB |
Default TDP | 120W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 5nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
CPU Compute Die (CCD) Size | 71mm² |
I/O Die (IOD) Size | 122mm² |
Package Die Count | 2 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | X670E X670 B650E B650 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 89°C |
Launch Date | 04/06/2023 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native SATA Ports | 0 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28/24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X670E 12x Gen4 AMD X670 12x Gen4 AMD B650E 8x Gen4 AMD B650 8x Gen4 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R 5200 MT/s 1x2R 5200 MT/s 2x1R 3600 MT/s 2x2R 3600 MT/s |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | Yes |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
GPU Base | 400 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100000910WOF |
Product ID Tray | 100-000000910 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Sản phẩm tương tự
Khách hàng đánh giá & nhận xét
0/5
0 đánh giá và nhận xét
Gửi nhận xét của bạn
Bình luận
So sánh sản phẩm tương tự