Nguyễn Thị Hồng Nhung 0383100 ***
Hỗ trợ trực tuyến
01 Hỗ trợ trực tuyến
02 Dịch vụ kỹ thuật
03 Bán hàng Doanh nghiệp
04 Góp ý & Khiếu nại
27.999.000₫
Bảo hành 36 Tháng
Chính sách bán hàng
Mô tả chi tiết
MSI RTX 4070 Ti GAMING X TRIO 12G được nâng cấp với TRI FROZR 3 để duy trì hiệu suất cao trong quá trình chơi game và sáng tạo nội dung. Phong cách tốc độ cao phù hợp với khả năng hiệu suất cao dành cho những game thủ muốn chơi hết mình.
RTX 4070 Ti sử dụng GPU mới là AD104 dùng kiến trúc Ada Lovelace, tiến trình 4nm, đây cũng là điều thú vị trong dòng RTX 40 series bởi đến hiện tại, 3 phiên bản được NVIDIA công bố đều dùng các GPU khác nhau thay vì là biến thể của nhau như RTX 4090 dùng AD102, RTX 4080 dùng AD103 và giờ là RTX 4070 Ti với AD104.
Chi tiết hơn, RTX 4070 Ti sử dụng GPU AD104-400 với 7680 lõi hoặc 60 SM. GPU sẽ có 48 MB bộ nhớ đệm L2 và có chuẩn bus 192-bit. Bộ nhớ có khả năng chạy ở tốc độ 21Gbps cho băng thông bộ nhớ là 504GB/giây. GPU được cho là có xung nhịp boost lên tới 2610 MHz tuy nhiên xung nhịp đỉnh có thể sẽ cao hơn.
Về điện năng, TBP được đặt ở mức 285W, giảm 35W so với RTX 3080 10GB và tăng 5W so với RTX 3070 Ti. Card sẽ có hiệu năng tốt hơn RTX 3080 nhưng với thông số kỹ thuật bị cắt giảm khác nhiều so với 4080 16GB, thì chắc chắn sẽ có khoảng cách lớn giữa hai phiên bản. BIOS TGP tối đa được cho là 366W.
Về hiệu năng, NVIDIA nhắc tới khá nhiều về tính năng RTX và DLSS3 Plus mới chế độ RT-overdrive mới khi so sánh RTX 4070 Ti với những GPU RTX 30 cũ. Tuy nhiên chúng ta sẽ cần phải chờ những bài đánh giá chi tiết mới có thể đưa ra nhận định cuối cùng về hiệu năng của chiếc card đồ họa này.
Thông tin chi tiết
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | MSI |
Model | RTX 4070 Ti GAMING X TRIO 12G |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4070Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
DirectX | 12 Ultimate |
Open | GL4.6 |
Bộ nhớ trong | 12GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-Bit |
Engine Clock | Extreme Performance: 2760 MHz (MSI Center) Boost: 2745 MHz (GAMING & SILENT Mode) |
Cuda Cores | 7680 |
Memory Speed | 21 Gbps |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Hỗ trợ Nvlink | Không |
Cổng giao tiếp | HDMI 2.1a x 1 DisplayPort 1.4a x 3 |
HDCP | 2.3 |
Kích thước | 33.7 x 14.0 x 6.2 Centimeter |
Công suất nguồn yêu cầu | 700W |
Đầu nối nguồn | 1 x 16-pin |
Slot | 3.25 Slot |
AURA SYNC | ARGB |
Sản phẩm tương tự
Khách hàng đánh giá & nhận xét
0/5
0 đánh giá và nhận xét
Gửi nhận xét của bạn
Bình luận
So sánh sản phẩm tương tự